SI-D- 50 x50-10-S-LB
➊ ❷ ❸ ❹❺ ❻ ❼
Biểu tượng | Nội dung | ➊ Loạt | SC | Loại thanh giằng | SU | loại hồ sơ | ❷ Mã sê-ri | Trống | Diễn xuất kép tiêu chuẩn | D | Tác động kép hai trục | J | Tác động kép hai trục | ❸ Chán | 32/40/50/63/80/ 100/ 125/ 160/ 200/ 250/320 | ❹Đột quỵ | 25 | 25mm | 50 | 50mm | 75 | 75mm | | ❺ đột quỵ có thể điều chỉnh | 10: 10 mm | 20:20mm 30:30mm 50:50mm 70:70mm 100:100mm | ❻ Nam châm | S | với nam châm | Trống | không có nam châm | ❼ gắn kết | Trống | gắn kết cơ bản | LB | Gắn trước và sau | FA | Mặt bích lắp phía trước | fb | Mặt bích gắn phía sau | CA | Bản lề sau | CB | Bản lề sau | TC | xoay giữa | TC-M | Trục trung tâm | |